Máy cân bằng tự động hai trong một là gì?
Các máy cân bằng tự động hai trong một là một thiết bị tự động hóa tiên tiến tích hợp chức năng tháo cuộn và cân bằng, được ứng dụng rộng rãi trong gia công vật liệu cuộn kim loại. Nguyên lý hoạt động của nó chủ yếu dựa trên sự phối hợp hoạt động của bộ phận tháo cuộn và bộ phận cân bằng. Dưới đây là giới thiệu chi tiết:

I. Nguyên lý hoạt động của bộ phận tháo cuộn
1. Cấu trúc của kệ vật liệu:
Giá vật liệu tự động: Được trang bị hệ thống điện độc lập, thường được dẫn động bởi động cơ để quay trục chính, cho phép tự động tháo cuộn vật liệu đã cán. Giá vật liệu này điều khiển tốc độ tháo cuộn thông qua các thiết bị cảm biến quang điện hoặc giá cảm biến, đảm bảo đồng bộ với bộ phận cân chỉnh.
Giá đỡ vật liệu không có nguồn điện: Không có nguồn điện độc lập, nó dựa vào lực kéo từ bộ phận cân bằng để kéo vật liệu. Trục chính được trang bị phanh cao su, và độ ổn định của quá trình nạp vật liệu được điều khiển bằng cách điều chỉnh phanh thủ công thông qua bánh xe tay quay.
2. Quá trình tháo cuộn:
Khi cuộn dây được đặt lên giá vật liệu, động cơ (đối với loại có động cơ) hoặc lực kéo từ bộ phận cân bằng (đối với loại không có động cơ) sẽ truyền động cho trục chính quay, từ từ mở cuộn dây. Trong quá trình này, thiết bị cảm biến quang điện sẽ theo dõi độ căng và vị trí của vật liệu theo thời gian thực để đảm bảo việc mở cuộn trơn tru và đều đặn.
II. Nguyên lý hoạt động của bộ phận san lấp mặt bằng
1. Thành phần của cơ chế cân bằng:
Bộ phận cân bằng chủ yếu bao gồm các bộ phận truyền động của máy cân bằng và đế máy. Cơ cấu truyền động bao gồm động cơ, bộ giảm tốc, bánh răng, trục truyền động và các con lăn cân bằng. Các con lăn cân bằng thường được làm bằng thép chịu lực đặc, được mạ crôm cứng, mang lại độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tuyệt vời.
2. Quy trình san lấp mặt bằng:
Sau khi vật liệu được trải ra từ bộ phận tháo cuộn, nó sẽ đi vào bộ phận cân bằng. Đầu tiên, vật liệu đi qua con lăn cấp liệu và sau đó được cân bằng bởi các con lăn cân bằng. Áp lực hướng xuống của các con lăn cân bằng có thể được điều chỉnh thông qua thiết bị tinh chỉnh cân bằng bốn điểm để phù hợp với các vật liệu có độ dày và độ cứng khác nhau. Các con lăn cân bằng tạo áp lực đồng đều lên bề mặt vật liệu, hiệu chỉnh độ cong và biến dạng để đạt được hiệu ứng phẳng.
III. Nguyên tắc làm việc hợp tác
1. Điều khiển đồng bộ:
Các máy cân bằng tự động hai trong một Kiểm soát tốc độ tháo cuộn thông qua các thiết bị cảm biến quang điện hoặc khung cảm biến, đảm bảo hoạt động đồng bộ giữa các bộ phận tháo cuộn và cân bằng. Cơ chế điều khiển đồng bộ này ngăn ngừa các vấn đề như độ căng không đều, tích tụ vật liệu hoặc giãn nở trong quá trình tháo cuộn và cân bằng.
2. Hoạt động tự động:
Thiết bị có giao diện vận hành thông minh. Thông qua màn hình cảm ứng hoặc bảng điều khiển, người vận hành có thể dễ dàng thiết lập và điều chỉnh các thông số vận hành. Các thông số như áp suất của con lăn cân bằng trong bộ phận cân bằng và độ căng của bộ phận tháo cuộn đều có thể được điều chỉnh chính xác theo yêu cầu thực tế.
IV. Tóm tắt quy trình làm việc
1. Đặt vật liệu cuộn: Đặt vật liệu cuộn lên giá vật liệu và cố định đúng cách.
2. Tháo cuộn và Khởi động: Khởi động thiết bị. Đối với giá vật liệu có động cơ, động cơ sẽ truyền động cho trục chính quay; đối với giá vật liệu không có động cơ, vật liệu cuộn được kéo ra bằng lực kéo của bộ phận cân bằng.
3. Xử lý cân bằng: Vật liệu chưa trải ra đi vào bộ phận cân bằng, đi qua con lăn nạp liệu và các con lăn cân bằng. Bằng cách điều chỉnh áp lực của các con lăn cân bằng, vật liệu được cân bằng.
4. Điều khiển đồng bộ: Thiết bị cảm biến quang điện hoặc khung cảm biến theo dõi độ căng và vị trí của vật liệu theo thời gian thực, đảm bảo hoạt động đồng bộ giữa quá trình tháo cuộn và cân bằng.
5. Đầu ra thành phẩm: Vật liệu đã được san phẳng được đưa ra từ đầu thiết bị và tiến hành các quy trình xử lý tiếp theo.
Dựa trên nguyên lý hoạt động đã đề cập ở trên, máy cân bằng tự động hai trong mộtđạt được sự tích hợp hiệu quả giữa việc tháo cuộn và san phẳng, nâng cao hiệu quả sản xuất đồng thời đảm bảo chất lượng bề mặt và độ chính xác san phẳng của vật liệu.










